| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GKK1-00105
| AMAN DA CANT | NEXT STOP 1 | GD. | H. | 2011 | 0 | 4N |
| 2 |
GKK1-00106
| AMAN DA CANT | NEXT STOP 1 | GD. | H. | 2011 | 0 | 4N |
| 3 |
GKK1-00252
| AMAN DA CANT | NEXT STOP 1 | Macmillan | Macmillan | 2011 | 8 | 4N |
| 4 |
GKK1-00192
| BÙI VĂN HUỆ | bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2003 | 3000 | 37 |
| 5 |
GKK1-00193
| BÙI VĂN HUỆ | bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2003 | 3000 | 37 |
| 6 |
GKK1-00194
| BÙI VĂN HUỆ | bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2003 | 3000 | 37 |
| 7 |
GKK1-00179
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 8 |
GKK1-00180
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 9 |
GKK1-00181
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 10 |
GKK1-00182
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 11 |
GKK1-00183
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 12 |
GKK1-00184
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 13 |
GKK1-00185
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 14 |
GKK1-00186
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 15 |
GKK1-00187
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 16 |
GKK1-00188
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 17 |
GKK1-00189
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 18 |
GKK1-00190
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 19 |
GKK1-00191
| ĐẶNG THỊ LANH | Luyện viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 4500 | 7 |
| 20 |
GKK1-00209
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập toán lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2018 | 5800 | 51 |
| 21 |
GKK1-00210
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập toán lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2018 | 5800 | 51 |
| 22 |
GKK1-00211
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 7200 | 51 |
| 23 |
GKK1-00212
| ĐỖ THỊ MINH | Vở bài tập âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 8000 | 78 |
| 24 |
GKK1-00213
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 25 |
GKK1-00214
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 26 |
GKK1-00215
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 27 |
GKK1-00216
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 28 |
GKK1-00217
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 29 |
GKK1-00218
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Âm nhạc lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 11000 | 78 |
| 30 |
GKK1-00219
| ĐINH GIA LÊ | Vở bài tập mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 10000 | 7 |
| 31 |
GKK1-00220
| ĐINH GIA LÊ | Vở bài tập mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 10000 | 7 |
| 32 |
GKK1-00225
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 7A |
| 33 |
GKK1-00226
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 7A |
| 34 |
GKK1-00227
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 7A |
| 35 |
GKK1-00228
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 7A |
| 36 |
GKK1-00239
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 2 | GD. | H. | 2016 | 8500 | V |
| 37 |
GKK1-00240
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 2 | GD. | H. | 2016 | 8500 | V |
| 38 |
GKK1-00241
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 1 | GD. | H. | 2016 | 8500 | V |
| 39 |
GKK1-00242
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 1 | GD. | H. | 2016 | 10500 | V |
| 40 |
GKK1-00243
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 1 | GD. | H. | 2016 | 10500 | V |
| 41 |
GKK1-00244
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 1 | GD. | H. | 2016 | 10500 | V |
| 42 |
GKK1-00245
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt tập 1 | GD. | H. | 2016 | 10500 | V |
| 43 |
GKK1-00261
| ĐỖ THỊ MINH CHINH | Vở bài tập âm nhạc 1 | GD. | H. | 2020 | 8000 | 37 |
| 44 |
GKK1-00251
| ĐẶNG THỊ LANH | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2015 | 6300 | 8 |
| 45 |
GKK1-00285
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán lớp 1 | GD | H. | 2021 | 34000 | 51 |
| 46 |
GKK1-00286
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán lớp 1 | GD | H. | 2021 | 34000 | 51 |
| 47 |
GKK1-00292
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Vở bài tập toán 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 37 |
| 48 |
GKK1-00293
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Vở bài tập toán 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 37 |
| 49 |
GKK1-00294
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 14000 | 51 |
| 50 |
GKK1-00295
| ĐỖ ĐỨC THÁI | Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 14000 | 51 |
| 51 |
GKK1-00296
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD | H. | 2021 | 17000 | 37 |
| 52 |
GKK1-00297
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD | H. | 2021 | 17000 | 37 |
| 53 |
GKK1-00298
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD | H. | 2021 | 17000 | 37 |
| 54 |
GKK1-00299
| ĐẶNG NGỌC QUANG | Giáo dục thể chất lớp 1 | GD | H. | 2021 | 17000 | 37 |
| 55 |
GKK1-00126
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 56 |
GKK1-00127
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 57 |
GKK1-00128
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 58 |
GKK1-00129
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 59 |
GKK1-00130
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 60 |
GKK1-00131
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 61 |
GKK1-00132
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 62 |
GKK1-00133
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 63 |
GKK1-00134
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 64 |
GKK1-00135
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 65 |
GKK1-00136
| ĐOÀN THỊ MỴ | Vở bài tập tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD. | H. | 2010 | 3500 | 37 |
| 66 |
GKK1-00027
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 8v |
| 67 |
GKK1-00028
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 8v |
| 68 |
GKK1-00029
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 8v |
| 69 |
GKK1-00030
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 8v |
| 70 |
GKK1-00031
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2013 | 9800 | 8v |
| 71 |
GKK1-00032
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2013 | 9800 | 8v |
| 72 |
GKK1-00033
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 9800 | 8v |
| 73 |
GKK1-00034
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 9800 | 8v |
| 74 |
GKK1-00035
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 9800 | 8v |
| 75 |
GKK1-00036
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2007 | 9800 | 8v |
| 76 |
GKK1-00037
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 77 |
GKK1-00038
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 78 |
GKK1-00039
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 79 |
GKK1-00040
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 9800 | 8v |
| 80 |
GKK1-00041
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2016 | 9800 | 8v |
| 81 |
GKK1-00042
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2016 | 9800 | 8v |
| 82 |
GKK1-00043
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2016 | 9800 | 8v |
| 83 |
GKK1-00044
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2016 | 9800 | 8v |
| 84 |
GKK1-00045
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2016 | 9800 | 8v |
| 85 |
GKK1-00046
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 86 |
GKK1-00047
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 87 |
GKK1-00048
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 88 |
GKK1-00049
| ĐẶNG THỊ LANH | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2015 | 9800 | 8v |
| 89 |
GKK1-00050
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 90 |
GKK1-00051
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 91 |
GKK1-00052
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 92 |
GKK1-00053
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 93 |
GKK1-00054
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 94 |
GKK1-00055
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 9800 | 51 |
| 95 |
GKK1-00056
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2003 | 9800 | 51 |
| 96 |
GKK1-00057
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 97 |
GKK1-00058
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 98 |
GKK1-00059
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 99 |
GKK1-00060
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 100 |
GKK1-00061
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 101 |
GKK1-00062
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 102 |
GKK1-00063
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 103 |
GKK1-00064
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 104 |
GKK1-00065
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 105 |
GKK1-00066
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 9800 | 51 |
| 106 |
GKK1-00067
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 107 |
GKK1-00068
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 108 |
GKK1-00069
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 109 |
GKK1-00070
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 110 |
GKK1-00071
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 111 |
GKK1-00072
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | GD. | H. | 2011 | 9800 | 51 |
| 112 |
GKK1-00073
| ĐINH THẾ LỤC | Toán tập 1 lớp 1 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 51 |
| 113 |
GKK1-00074
| ĐINH THẾ LỤC | Toán tập 2 lớp 1 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 51 |
| 114 |
GKK1-00075
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 115 |
GKK1-00076
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 116 |
GKK1-00077
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 117 |
GKK1-00078
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 118 |
GKK1-00079
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 119 |
GKK1-00080
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 120 |
GKK1-00081
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 121 |
GKK1-00082
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 122 |
GKK1-00083
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 123 |
GKK1-00084
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 124 |
GKK1-00085
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 125 |
GKK1-00086
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 126 |
GKK1-00087
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 127 |
GKK1-00088
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 128 |
GKK1-00089
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 129 |
GKK1-00090
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 130 |
GKK1-00091
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 131 |
GKK1-00092
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 132 |
GKK1-00093
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 133 |
GKK1-00094
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 15000 | 4N |
| 134 |
GKK1-00095
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 135 |
GKK1-00096
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 136 |
GKK1-00097
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 137 |
GKK1-00098
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 138 |
GKK1-00099
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 139 |
GKK1-00100
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 140 |
GKK1-00101
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 141 |
GKK1-00102
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 142 |
GKK1-00103
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 143 |
GKK1-00104
| ĐỖ QUỐC TUẤN | LETS LEARN - ENG LISH BOOK 1 | GD. | H. | 2015 | 10000 | 4N |
| 144 |
GKK1-00142
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 145 |
GKK1-00143
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 146 |
GKK1-00144
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 147 |
GKK1-00145
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 148 |
GKK1-00146
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 149 |
GKK1-00147
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 150 |
GKK1-00148
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 151 |
GKK1-00149
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 152 |
GKK1-00150
| HOÀNG LONG | Bài tập hát lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 3800 | 78 |
| 153 |
GKK1-00168
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 154 |
GKK1-00169
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 155 |
GKK1-00170
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 156 |
GKK1-00171
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 157 |
GKK1-00172
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 158 |
GKK1-00173
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 159 |
GKK1-00174
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 160 |
GKK1-00175
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 161 |
GKK1-00176
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 162 |
GKK1-00177
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 2 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 163 |
GKK1-00178
| HỒ NGỌC ĐẠI | Em Tập viết lớp 1 tập 3 | GD. | H. | 2019 | 5000 | 7 |
| 164 |
GKK1-00229
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 37 |
| 165 |
GKK1-00230
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 37 |
| 166 |
GKK1-00231
| LƯU THỊ THU THỦY | Đạo đức lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 16000 | 37 |
| 167 |
GKK1-00283
| LƯU THU THỦY | Đạo đức lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 168 |
GKK1-00284
| LƯU THU THỦY | Đạo đức lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 169 |
GKK1-00318
| LƯU THU THỦY | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | ĐHSP TP HCM | TPHCM | 2021 | 13000 | 4V |
| 170 |
GKK1-00319
| LƯU THU THỦY | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | ĐHSP TP HCM | TPHCM | 2021 | 13000 | 4V |
| 171 |
GKK1-00320
| LƯU THU THỦY | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | ĐHSP TP HCM | TPHCM | 2021 | 13000 | 4V |
| 172 |
GKK1-00233
| LƯU THỊ THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | GD. | H. | 2019 | 0 | 37 |
| 173 |
GKK1-00267
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 7 |
| 174 |
GKK1-00268
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 7 |
| 175 |
GKK1-00269
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 7 |
| 176 |
GKK1-00270
| LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 7 |
| 177 |
GKK1-00275
| LƯU THU THỦY | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 178 |
GKK1-00276
| LƯU THU THỦY | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 179 |
GKK1-00277
| LÊ ANH TUẤN | Vở thực hành âm nhạc lớp 1 | GD | H. | 2021 | 10000 | 7 |
| 180 |
GKK1-00278
| LÊ ANH TUẤN | Vở thực hành âm nhạc lớp 1 | GD | H. | 2021 | 10000 | 7 |
| 181 |
GKK1-00279
| LÊ ANH TUẤN | Vở thực hành âm nhạc lớp 1 | GD | H. | 2021 | 10000 | 7 |
| 182 |
GKK1-00280
| LÊ ANH TUẤN | Vở thực hành âm nhạc lớp 1 | GD | H. | 2021 | 10000 | 7 |
| 183 |
GKK1-00324
| LƯU THU THỦY | Đạo đức 1 | ĐHSP TP HCM | HCM | 2021 | 13000 | 37 |
| 184 |
GKK1-00325
| LƯU THU THỦY | Đạo đức 1 | ĐHSP TP HCM | HCM | 2021 | 13000 | 37 |
| 185 |
GKK1-00326
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 27000 | 37 |
| 186 |
GKK1-00327
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 27000 | 37 |
| 187 |
GKK1-00328
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 27000 | 37 |
| 188 |
GKK1-00321
| MAI SĨ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 16000 | 30 |
| 189 |
GKK1-00322
| MAI SĨ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 16000 | 30 |
| 190 |
GKK1-00323
| MAI SĨ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | ĐHSP | H. | 2021 | 16000 | 30 |
| 191 |
GKK1-00311
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên xã hội lớp 1 | GD | H. | 2021 | 27000 | 37 |
| 192 |
GKK1-00312
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên xã hội lớp 1 | GD | H. | 2021 | 27000 | 37 |
| 193 |
GKK1-00303
| MAI SĨ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | GD | H. | 2021 | 16000 | 37 |
| 194 |
GKK1-00304
| MAI SĨ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1 | GD | H. | 2021 | 16000 | 37 |
| 195 |
GKK1-00001
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2002 | 4700 | 37 |
| 196 |
GKK1-00002
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2002 | 4700 | 37 |
| 197 |
GKK1-00003
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2002 | 4700 | 37 |
| 198 |
GKK1-00004
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 37 |
| 199 |
GKK1-00005
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2004 | 4700 | 37 |
| 200 |
GKK1-00006
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2005 | 4700 | 37 |
| 201 |
GKK1-00007
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 202 |
GKK1-00008
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 203 |
GKK1-00009
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 204 |
GKK1-00010
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 205 |
GKK1-00011
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 206 |
GKK1-00012
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2007 | 4700 | 37 |
| 207 |
GKK1-00013
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2011 | 4700 | 37 |
| 208 |
GKK1-00014
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2011 | 4700 | 37 |
| 209 |
GKK1-00015
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2012 | 4700 | 37 |
| 210 |
GKK1-00016
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2012 | 4700 | 37 |
| 211 |
GKK1-00017
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2014 | 4700 | 37 |
| 212 |
GKK1-00018
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2014 | 4700 | 37 |
| 213 |
GKK1-00019
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2013 | 5900 | 37 |
| 214 |
GKK1-00020
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2016 | 5900 | 37 |
| 215 |
GKK1-00021
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2019 | 6000 | 37 |
| 216 |
GKK1-00022
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2019 | 6000 | 37 |
| 217 |
GKK1-00023
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 218 |
GKK1-00024
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 219 |
GKK1-00025
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 220 |
GKK1-00026
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 221 |
GKK1-00246
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 222 |
GKK1-00247
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 223 |
GKK1-00248
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 224 |
GKK1-00249
| MAI SĨ TUẤN | Tự nhiên - xã hội lớp 1 | GD | H. | 2020 | 6000 | 37 |
| 225 |
GKK1-00107
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 226 |
GKK1-00108
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 227 |
GKK1-00109
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 228 |
GKK1-00110
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 229 |
GKK1-00111
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 230 |
GKK1-00112
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 231 |
GKK1-00113
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 232 |
GKK1-00114
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 233 |
GKK1-00115
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 234 |
GKK1-00116
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 235 |
GKK1-00117
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 236 |
GKK1-00118
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 237 |
GKK1-00119
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 238 |
GKK1-00120
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 239 |
GKK1-00121
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 240 |
GKK1-00122
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 241 |
GKK1-00123
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 242 |
GKK1-00124
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 243 |
GKK1-00125
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Thực hành thủ công | GD. | H. | 2010 | 16000 | 6 |
| 244 |
GKK1-00151
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 | GD. | H. | 2010 | 2900 | 7 |
| 245 |
GKK1-00152
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 | GD. | H. | 2010 | 2900 | 7 |
| 246 |
GKK1-00153
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 | GD. | H. | 2010 | 2900 | 7 |
| 247 |
GKK1-00154
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 | GD. | H. | 2010 | 2900 | 7 |
| 248 |
GKK1-00155
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 249 |
GKK1-00156
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 250 |
GKK1-00157
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 251 |
GKK1-00158
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 252 |
GKK1-00159
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 253 |
GKK1-00160
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 254 |
GKK1-00161
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 255 |
GKK1-00162
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 256 |
GKK1-00163
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 257 |
GKK1-00164
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 258 |
GKK1-00165
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 259 |
GKK1-00166
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 260 |
GKK1-00167
| NGÔ TRẦN ÁI | Tập viết lớp1 tập 2 | GD. | H. | 2015 | 2900 | 7 |
| 261 |
GKK1-00137
| NGÔ TRẦN ÁI | An toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 0 | 6V |
| 262 |
GKK1-00138
| NGÔ TRẦN ÁI | An toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 0 | 6V |
| 263 |
GKK1-00139
| NGÔ TRẦN ÁI | An toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 0 | 6V |
| 264 |
GKK1-00140
| NGÔ TRẦN ÁI | An toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 0 | 6V |
| 265 |
GKK1-00141
| NGÔ TRẦN ÁI | An toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 0 | 6V |
| 266 |
GKK1-00305
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 4V |
| 267 |
GKK1-00306
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 12000 | 4V |
| 268 |
GKK1-00307
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 7 |
| 269 |
GKK1-00308
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 7 |
| 270 |
GKK1-00309
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 7 |
| 271 |
GKK1-00310
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 7 |
| 272 |
GKK1-00313
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 33000 | 4V |
| 273 |
GKK1-00314
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 33000 | 4V |
| 274 |
GKK1-00315
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 33000 | 4V |
| 275 |
GKK1-00317
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết lớp 1 tập 2 | ĐHSP TP HCM | TPHCM | 2021 | 10000 | 4V |
| 276 |
GKK1-00316
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt lớp 3 tập 2 | ĐHSP TP HCM | TPHCM | 2021 | 33000 | 4V |
| 277 |
GKK1-00208
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD. | H. | 2005 | 5000 | 8V |
| 278 |
GKK1-00287
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 | GD | H. | 2021 | 16000 | 37 |
| 279 |
GKK1-00288
| NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 1 | GD | H. | 2021 | 16000 | 37 |
| 280 |
GKK1-00289
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 10000 | 37 |
| 281 |
GKK1-00290
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 10000 | 37 |
| 282 |
GKK1-00291
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 10000 | 37 |
| 283 |
GKK1-00300
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 9000 | 7 |
| 284 |
GKK1-00301
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 9000 | 7 |
| 285 |
GKK1-00302
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Luyện viết 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 9000 | 7 |
| 286 |
GKK1-00281
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 10000 | 4V |
| 287 |
GKK1-00282
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Vở bài tập tiếng việt lớp 1 tập 2 | GD | H. | 2021 | 10000 | 4V |
| 288 |
GKK1-00271
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng việt lớp 1 tập 1 | GD | H. | 2021 | 34000 | 4V |
| 289 |
GKK1-00272
| NGUYỄN DỤC QUANG | Vở thực han hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 290 |
GKK1-00273
| NGUYỄN DỤC QUANG | Vở thực han hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 291 |
GKK1-00274
| NGUYỄN DỤC QUANG | Vở thực han hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 | GD | H. | 2021 | 13000 | 37 |
| 292 |
GKK1-00234
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Vở tập vẽ lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 2900 | 7 |
| 293 |
GKK1-00235
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Vở tập vẽ lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 2900 | 7 |
| 294 |
GKK1-00236
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Vở tập vẽ lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 2900 | 7 |
| 295 |
GKK1-00237
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Vở tập vẽ lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 2900 | 7 |
| 296 |
GKK1-00238
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Vở tập vẽ lớp 1 | GD. | H. | 2002 | 2900 | 7 |
| 297 |
GKK1-00262
| NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 20000 | 7 |
| 298 |
GKK1-00263
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật 1 | GD | H. | 2021 | 15000 | 7 |
| 299 |
GKK1-00264
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật 1 | GD | H. | 2021 | 15000 | 7 |
| 300 |
GKK1-00265
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật 1 | GD | H. | 2021 | 15000 | 7 |
| 301 |
GKK1-00266
| NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Mĩ thuật 1 | GD | H. | 2021 | 15000 | 7 |
| 302 |
GKK1-00253
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 303 |
GKK1-00254
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 304 |
GKK1-00255
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 305 |
GKK1-00256
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 306 |
GKK1-00257
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 307 |
GKK1-00258
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 308 |
GKK1-00259
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 309 |
GKK1-00260
| NGÔ TRẦN ÁI | bảng thuyết minh SGK cùng hocj để phát triển năng lực | H. | H. | 2011 | 8 | 51 |
| 310 |
GKK1-00232
| NGUYỄN HỮU HẠNH | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD. | H. | 2017 | 11000 | 6 |
| 311 |
GKK1-00250
| NGUYỄN THỊ NHUNG | Học mĩ thuật lớp 1 ttheo định hướng phát triển năng lực | GD. | H. | 2018 | 25000 | 7 |
| 312 |
GKK1-00195
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 313 |
GKK1-00196
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 314 |
GKK1-00197
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 315 |
GKK1-00198
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 316 |
GKK1-00199
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 317 |
GKK1-00200
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 318 |
GKK1-00201
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 319 |
GKK1-00202
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 320 |
GKK1-00203
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 321 |
GKK1-00204
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 322 |
GKK1-00205
| NGÔ TRẦN ÁI | Vở bài tập đạo đức tập 1 | GD. | H. | 2010 | 2500 | 37 |
| 323 |
GKK1-00329
| NGUYỄN DỤC QUANG | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | ĐHSP | TPHCM | 2021 | 13000 | 37 |
| 324 |
GKK1-00221
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 12000 | 7 |
| 325 |
GKK1-00222
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 12000 | 7 |
| 326 |
GKK1-00223
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 12000 | 7 |
| 327 |
GKK1-00224
| PHẠM VĂN TUYẾN | Mĩ thuật lớp 1 | GD. | H. | 2020 | 12000 | 7 |
| 328 |
GKK1-00206
| TBGD | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 5000 | 7 |
| 329 |
GKK1-00207
| TBGD | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1 | GD. | H. | 2005 | 5000 | 7 |
| 330 |
GKK1-00330
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2023 | 15000 | 37 |
| 331 |
GKK1-00331
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2023 | 15000 | 37 |
| 332 |
GKK1-00332
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 333 |
GKK1-00333
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 334 |
GKK1-00334
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 335 |
GKK1-00335
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 336 |
GKK1-00336
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 337 |
GKK1-00337
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 338 |
GKK1-00338
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 339 |
GKK1-00339
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 340 |
GKK1-00340
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |
| 341 |
GKK1-00341
| TRỊNH HOÀI THU | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2021 | 0 | 6V |