MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
NDHN-01.01.1
| ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
2 |
NDHN-01.02.1
| ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
3 |
NDHN-01.03.1
| ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
4 |
NDHN-02.04.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T19 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
5 |
NDHN-02.05.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T19 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
6 |
NDHN-03.06.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T23 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
7 |
NDHN-04.07.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T22 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
8 |
NDHN-04.08.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T22 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
9 |
NDHN-04.09.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T22 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
10 |
NDHN-05.10.1
| Ngô Trần Ái | Giáo Dục Tiểu học T21 | GD | H | 2006 | 3500 | Thanh lý | | 1 |
|
|
|