| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
1
|
8300
|
| 2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
3
|
30000
|
| 3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
7
|
58100
|
| 4 |
Dạy và học trong nhà trường
|
8
|
0
|
| 5 |
Toán học tuổi trẻ
|
9
|
72000
|
| 6 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
13
|
45500
|
| 7 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
22
|
110000
|
| 8 |
sao mai
|
22
|
220000
|
| 9 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
36
|
162000
|
| 10 |
Quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
| 11 |
Văn nghệ Hải Dương
|
42
|
294000
|
| 12 |
Học trò cười
|
43
|
210010
|
| 13 |
Dạy và học ngày nay
|
48
|
484700
|
| 14 |
Giáo Dục tiểu học
|
54
|
260500
|
| 15 |
Khoa Học giáo dục
|
65
|
685500
|
| 16 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
66
|
471000
|
| 17 |
Thế giới trong ta
|
67
|
735000
|
| 18 |
Tham khảo khối 1
|
73
|
1056700
|
| 19 |
Sách pháp luật
|
75
|
5818900
|
| 20 |
Văn học và tuổi trẻ
|
87
|
683000
|
| 21 |
Tham khảo khối 4
|
87
|
1392200
|
| 22 |
nghiệp vụ khối 5
|
87
|
1438900
|
| 23 |
Sách đạo đức
|
93
|
1468700
|
| 24 |
Tạp chí giáo dục
|
98
|
1097700
|
| 25 |
Kho sách
|
101
|
1041500
|
| 26 |
Tham khảo khối 5
|
103
|
1799300
|
| 27 |
nghiệp vụ khối 2
|
110
|
2131200
|
| 28 |
nghiệp vụ khối 3
|
115
|
2577300
|
| 29 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
120
|
552000
|
| 30 |
Tham khảo khối 2
|
123
|
1856200
|
| 31 |
Tham khảo khối 3
|
124
|
1528200
|
| 32 |
Thế giới mới
|
142
|
1817600
|
| 33 |
nghiệp vụ khối 4
|
143
|
2813900
|
| 34 |
Nghiệp vụ dùng chung
|
178
|
2607800
|
| 35 |
nghiệp vụ khối 1
|
199
|
5422700
|
| 36 |
Giáo khoa khối 2
|
228
|
2025100
|
| 37 |
Sách Bác Hồ
|
245
|
6194400
|
| 38 |
Giáo khoa khối 3
|
250
|
2008800
|
| 39 |
Giáo khoa khối 5
|
318
|
3129100
|
| 40 |
Giáo khoa khối 4
|
321
|
1846996
|
| 41 |
Giáo khoa khối 1
|
341
|
3144372
|
| 42 |
sách truyện dùng chung
|
595
|
7976400
|
| 43 |
Tham khảo dùng chung
|
965
|
6529992
|
| |
TỔNG
|
5863
|
74165570
|